Khi nói đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, một trong những bộ luật quan trọng nhất mà các doanh nghiệp cần hiểu rõ là Công ước Liên Hợp Quốc về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG), hay còn gọi là Công ước Vienne 1980.
Mặc dù Việt Nam đã trở thành một quốc gia ký kết CISG, song sự tương thích giữa CISG và Luật Thương mại Việt Nam vẫn là một vấn đề cần được làm rõ.
Bài viết này sẽ phân tích và so sánh các điểm khác biệt và tương đồng giữa Luật Thương mại Việt Nam và Công ước Vienne 1980, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý điều chỉnh các giao dịch quốc tế.
Phạm vi áp dụng của công ước Vienne và luật Việt Nam
Công ước Vienne 1980 (CISG) là một hiệp định quốc tế, có phạm vi áp dụng rộng rãi đối với các hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các quốc gia đã ký kết công ước này.
Mục tiêu của CISG là tạo ra một bộ quy tắc pháp lý đồng nhất, nhằm giảm thiểu sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia và tạo ra một hệ thống pháp lý chung cho giao dịch mua bán quốc tế.

CISG không áp dụng đối với tất cả các loại hợp đồng mà chỉ giới hạn trong các hợp đồng mua bán hàng hóa. Điều này có nghĩa là nếu các bên không thỏa thuận rõ ràng về việc áp dụng luật khác, CISG sẽ tự động được áp dụng.
Ngược lại, Luật Thương mại Việt Nam có phạm vi áp dụng chủ yếu trong các giao dịch thương mại trong nước và đối với các hợp đồng mua bán hàng hóa có yếu tố quốc tế, nhưng chỉ trong trường hợp các bên tham gia không có sự thỏa thuận về việc áp dụng luật quốc tế, chẳng hạn như CISG.
Luật Thương mại Việt Nam điều chỉnh một loạt các quan hệ thương mại khác nhau, bao gồm các hoạt động mua bán, vận chuyển, bảo hiểm, và giải quyết tranh chấp.
Sự khác biệt trong việc điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa
Một trong những khác biệt đáng chú ý giữa công ước Vienne và Luật Thương mại Việt Nam là cách thức điều chỉnh các hợp đồng mua bán hàng hóa. CISG áp dụng nguyên tắc tự do thỏa thuận của các bên.
Theo đó, các bên tham gia giao dịch có thể tự do thỏa thuận các điều khoản trong hợp đồng miễn là chúng không trái với các nguyên tắc cơ bản của công ước. Điều này tạo ra một sự linh hoạt cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng các điều khoản hợp đồng phù hợp với nhu cầu thực tế của mình.

Tuy nhiên, Luật Thương mại Việt Nam quy định khá chi tiết và rõ ràng về các điều kiện của hợp đồng mua bán hàng hóa, đặc biệt là trong các giao dịch có yếu tố quốc tế.
Luật Thương mại yêu cầu các điều khoản của hợp đồng phải có sự minh bạch và rõ ràng hơn, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và các bên yếu thế trong giao dịch. Luật cũng có các quy định chặt chẽ về hình thức hợp đồng, bao gồm các yêu cầu về chữ ký và các điều kiện chấm dứt hợp đồng.
Quy trình chấp nhận và từ chối hợp đồng
Cả CISG và Luật Thương mại Việt Nam đều có quy định liên quan đến việc chấp nhận và từ chối hợp đồng. Tuy nhiên, quy trình chấp nhận và từ chối trong CISG đơn giản hơn.
Công ước Vienne cho phép bên nhận đề nghị có quyền chấp nhận hoặc từ chối một cách rõ ràng, và hợp đồng được xem là có hiệu lực khi có sự chấp nhận của cả hai bên. Thời gian để chấp nhận đề nghị là rất linh hoạt, với quy định về việc chấp nhận trong một khoảng thời gian hợp lý.
Trong khi đó, Luật Thương mại Việt Nam có các quy định chi tiết hơn về thời gian chấp nhận và từ chối hợp đồng. Luật này cũng yêu cầu các bên phải tuân thủ các quy định về thông báo và xác nhận khi chấp nhận hoặc từ chối các điều khoản trong hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng.
Quy định về giao hàng và chất lượng hàng hóa
Cả CISG và Luật Thương mại Việt Nam đều có các quy định về việc giao hàng và đảm bảo chất lượng hàng hóa. Công ước Vienne yêu cầu rằng hàng hóa phải được giao đúng thời gian và địa điểm đã thỏa thuận, và nếu có sự thay đổi về chất lượng hàng hóa, bên bán phải thông báo cho bên mua.
Tuy nhiên, CISG có một điểm mạnh là cho phép các bên tự do thỏa thuận về điều kiện giao hàng, miễn là các thỏa thuận này không trái với nguyên tắc cơ bản của công ước.

Trong khi đó, Luật Thương mại Việt Nam có các quy định chi tiết về nghĩa vụ của bên bán trong việc giao hàng đúng chất lượng và thời gian, đồng thời yêu cầu bên bán phải cung cấp các chứng từ cần thiết chứng minh chất lượng hàng hóa.
Điều này tạo ra một sự bảo vệ mạnh mẽ hơn cho bên mua, nhưng cũng có thể gây ra sự phức tạp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Giải quyết tranh chấp
Một điểm khác biệt rõ ràng giữa CISG và Luật Thương mại Việt Nam là phương thức giải quyết tranh chấp. CISG khuyến khích việc giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài quốc tế hoặc thương lượng trực tiếp giữa các bên.
Điều này giúp giảm thiểu sự phức tạp và chi phí khi giải quyết tranh chấp ở các tòa án quốc gia khác nhau. Trọng tài quốc tế cũng giúp đảm bảo tính công bằng và trung lập trong các vụ tranh chấp có yếu tố quốc tế.
Ngược lại, Luật Thương mại Việt Nam chủ yếu dựa vào việc giải quyết tranh chấp qua hệ thống tòa án Việt Nam. Mặc dù cũng có thể giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài, nhưng Luật Thương mại Việt Nam không khuyến khích phương thức này và có các quy định chặt chẽ hơn về việc lựa chọn tòa án có thẩm quyền.
Kết luận
Việc so sánh giữa Luật Thương mại Việt Nam và Công ước Vienne 1980 cho thấy những khác biệt cơ bản về phạm vi áp dụng, quy trình ký kết hợp đồng, cũng như giải quyết tranh chấp.
Công ước Vienne mang đến sự linh hoạt và tính đơn giản, đặc biệt trong các giao dịch quốc tế, trong khi Luật Thương mại Việt Nam có các quy định chi tiết hơn nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia.
Các doanh nghiệp cần nắm vững những điểm khác biệt này để có thể lựa chọn và áp dụng đúng đắn các quy định pháp lý khi tham gia vào các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, bảo vệ quyền lợi của mình và giảm thiểu các rủi ro pháp lý.