Công ước Viên cho người Việt Nam

Khác biệt giữa CISG và Luật Thương mại là gì? So sánh chi tiết

Khi tham gia vào giao dịch thương mại quốc tế, doanh nghiệp thường xuyên đối mặt với việc lựa chọn và áp dụng các bộ luật khác nhau để điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa. 

Hai hệ thống pháp lý quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm vững là Công ước Liên Hợp Quốc về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG) và các quy định của Luật Thương mại quốc gia, đặc biệt là Luật Thương mại Việt Nam. Mặc dù cả hai đều có mục tiêu điều chỉnh các quan hệ mua bán hàng hóa, nhưng chúng có những sự khác biệt quan trọng trong cách thức vận hành, phạm vi áp dụng và nguyên tắc cơ bản. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích kỹ lưỡng những điểm khác biệt giữa CISG và Luật Thương mại để giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn khi lựa chọn áp dụng.

Phạm vi áp dụng của CISG và Luật Thương mại

CISG là một công ước quốc tế được ký kết nhằm mục đích điều chỉnh hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các quốc gia khác nhau. Điều này có nghĩa là CISG có phạm vi áp dụng rộng rãi và chỉ áp dụng đối với các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế giữa các bên có trụ sở ở các quốc gia đã ký kết công ước này. 

Phạm vi áp dụng của CISG và Luật Thương mại
Phạm vi áp dụng của CISG và Luật Thương mại

CISG được thiết kế để tạo ra một khung pháp lý chung, giúp các bên tham gia giao dịch tránh khỏi sự phức tạp và bất đồng pháp lý giữa các hệ thống pháp luật quốc gia.

Ngược lại, Luật Thương mại Việt Nam chủ yếu áp dụng trong phạm vi quốc gia, điều chỉnh các giao dịch thương mại trong nước và các hợp đồng thương mại giữa các doanh nghiệp có trụ sở tại Việt Nam. 

Nếu doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào giao dịch quốc tế, nhưng không có sự thỏa thuận về việc áp dụng CISG, thì các điều khoản trong hợp đồng sẽ chịu sự điều chỉnh của Luật Thương mại Việt Nam hoặc các quy định của quốc gia khác tùy thuộc vào sự thỏa thuận của các bên.

Các nguyên tắc pháp lý cơ bản

Một trong những điểm khác biệt lớn giữa CISG và Luật Thương mại Việt Nam là các nguyên tắc pháp lý cơ bản mà chúng dựa vào. CISG được xây dựng trên nguyên tắc tự do ý chí của các bên, có nghĩa là các bên có quyền tự do lựa chọn và thỏa thuận các điều khoản trong hợp đồng của mình. 

Công ước này cũng khuyến khích việc giải quyết tranh chấp thông qua phương thức thương lượng hoặc trọng tài thay vì thông qua hệ thống tòa án quốc gia, giúp bảo vệ các bên khỏi sự phức tạp trong việc áp dụng luật của quốc gia khác.

Trong khi đó, Luật Thương mại Việt Nam có xu hướng yêu cầu các quy định về hợp đồng phải tuân thủ theo các nguyên tắc cụ thể, đảm bảo quyền lợi của các bên nhưng cũng bảo vệ lợi ích công cộng và các quy định liên quan đến bảo vệ người tiêu dùng, đặc biệt là trong các giao dịch trong nước. 

Luật Thương mại Việt Nam cũng không khuyến khích thương lượng hay trọng tài mà thường chỉ định tòa án Việt Nam làm cơ quan giải quyết tranh chấp khi có phát sinh.

Quy định về hợp đồng mua bán hàng hóa

Một trong những khác biệt lớn nhất giữa CISG và Luật Thương mại Việt Nam nằm ở các quy định liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa. CISG đưa ra một khung quy định rõ ràng về việc ký kết hợp đồng, cũng như các điều kiện để hợp đồng có hiệu lực. 

Quy định về hợp đồng mua bán hàng hóa
Quy định về hợp đồng mua bán hàng hóa

Điều này bao gồm việc chấp nhận hoặc từ chối các điều khoản hợp đồng, cũng như việc giao hàng và thanh toán. CISG cho phép các bên tham gia có sự linh hoạt nhất định trong việc thiết lập các điều kiện hợp đồng, miễn là chúng không vi phạm các nguyên tắc cơ bản của công ước.

Luật Thương mại Việt Nam có những quy định chi tiết và chặt chẽ hơn về hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm các yêu cầu về hình thức hợp đồng, đặc biệt đối với những giao dịch có giá trị lớn hoặc có yếu tố quốc tế. 

Hợp đồng trong khuôn khổ Luật Thương mại Việt Nam cần phải đảm bảo sự rõ ràng về điều kiện giao hàng, chất lượng hàng hóa, thời gian giao hàng, cũng như phương thức thanh toán, không có nhiều không gian cho sự linh hoạt như trong CISG.

Giải quyết tranh chấp và phương thức áp dụng

CISG khuyến khích các bên giải quyết tranh chấp thông qua phương thức thương lượng, hoặc trong trường hợp không thể đạt được thỏa thuận, thì thông qua trọng tài. 

Giải quyết tranh chấp và phương thức áp dụng
Giải quyết tranh chấp và phương thức áp dụng

Trọng tài quốc tế được coi là một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả hơn trong môi trường giao dịch quốc tế, giúp các bên tránh khỏi sự phức tạp khi phải áp dụng luật của quốc gia khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các giao dịch quốc tế, nơi mà sự khác biệt về hệ thống pháp lý có thể tạo ra rủi ro và chi phí phát sinh.

Trong khi đó, Luật Thương mại Việt Nam chủ yếu dựa vào tòa án Việt Nam để giải quyết tranh chấp. Điều này có thể gây khó khăn cho các bên trong các giao dịch quốc tế, đặc biệt khi các bên không phải là công dân Việt Nam hoặc khi có tranh chấp liên quan đến pháp lý quốc tế. 

Hệ thống tòa án có thể không phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu trong các vụ tranh chấp có yếu tố nước ngoài.

Cách thức áp dụng

Một điểm khác biệt nữa giữa CISG và Luật Thương mại Việt Nam là cách thức áp dụng và tính linh hoạt của chúng. CISG có thể được áp dụng tự động khi các bên tham gia vào hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và không có sự thỏa thuận khác về việc áp dụng luật. 

Điều này giúp tạo ra sự đồng nhất trong việc áp dụng các quy định pháp lý trên toàn cầu, đồng thời giảm thiểu rủi ro và sự không chắc chắn trong các giao dịch quốc tế.

Trong khi đó, Luật Thương mại Việt Nam không thể áp dụng tự động mà phải được các bên thỏa thuận trong hợp đồng. 

Nếu không có sự thỏa thuận về việc áp dụng Luật Thương mại Việt Nam, hợp đồng có thể chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp lý khác, tùy thuộc vào các yếu tố như địa điểm giao hàng, nơi thanh toán và quốc gia của các bên tham gia.

Kết luận

Cả CISG và Luật Thương mại Việt Nam đều đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các giao dịch mua bán hàng hóa, nhưng chúng có những khác biệt rõ ràng trong phạm vi áp dụng, các nguyên tắc pháp lý cơ bản, và cách thức giải quyết tranh chấp. 

CISG thích hợp cho các giao dịch thương mại quốc tế với tính linh hoạt cao, trong khi Luật Thương mại Việt Nam có những quy định chi tiết hơn phù hợp với các giao dịch trong nước. 

Khi tham gia vào giao dịch quốc tế, các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ sự khác biệt này để lựa chọn phương án hợp đồng phù hợp, bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý.